Có 2 kết quả:
約出 yuē chū ㄩㄝ ㄔㄨ • 约出 yuē chū ㄩㄝ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ask sb out (on a date etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ask sb out (on a date etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0